logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt  Bản lề tủ

Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm bán phần, Mã số 483.01.721

 
  Mã SP: 483.01.721
  Thương hiệu:
  Bảo hành:
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
5 hệ thống showroom
  • Địa chỉ: 616 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0917.844.344 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 328 Hoàng Văn Thụ, P.4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0915.235.445 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 33 Dương Văn Dương, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0919.112.433 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: Số 7 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Đối diện Coopmart Thủ Đức) Điện thoại: 1800.6775 - 0919.112.433 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 566 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0901.988.988 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
Sản phẩm cùng mức giá
Bản lề âm, Metalla A 95° Mini, thép, lắp âm, Mã số 311.01.072
Bản lề âm, Metalla A 95° Mini, thép, lắp âm, Mã số 311.01.072
Bản lề cho góc khuất, Metalla A 90°, Mã số 311.83.514
Bản lề cho góc khuất, Metalla A 90°, Mã số 311.83.514
Bản lề âm, Häfele Metalla SM 95° mini, gắn trùm ngoài, Mã số 311.04.440
Bản lề âm, Häfele Metalla SM 95° mini, gắn trùm ngoài, Mã số 311.04.440
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn trùm nửa, Mã số 311.04.441
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn trùm nửa, Mã số 311.04.441
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn lọt lòng, Mã số 311.04.442
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn lọt lòng, Mã số 311.04.442
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Häfele Metalla A 165°, trùm ngoài, Mã số 311.93.500
Bản lề âm, Häfele Metalla A 165°, trùm ngoài, Mã số 311.93.500
Bản lề âm, Metalla A 165°, bản lề trùm nửa/bản lề đôi, Mã số 311.93.502
Bản lề âm, Metalla A 165°, bản lề trùm nửa/bản lề đôi, Mã số 311.93.502
Bản lề trùm ngoài, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.750
Bản lề trùm ngoài, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.750
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° (Màu đen), Mã số 315.20.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° (Màu đen), Mã số 315.20.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.752
bản lề trùm ngoài, Metalla SM D FOL 110, Mã số 315.06.750
bản lề trùm ngoài, Metalla SM D FOL 110, Mã số 315.06.750
Bản lề âm, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.751
Bản lề âm, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.752
Bản lề âm, Häfele Duomatic 110°, trùm ngoài, Mã số 329.17.600
Bản lề âm, Häfele Duomatic 110°, trùm ngoài, Mã số 329.17.600
Bản lề trùm ngoài, Metalla 5000 SM 110, đóng giảm chấn, Mã số 315.26.710
Bản lề trùm ngoài, Metalla 5000 SM 110, đóng giảm chấn, Mã số 315.26.710
Bản lề Inox, giảm chấn ( cho gỗ dày ), Mã số 334.25.000
Bản lề Inox, giảm chấn ( cho gỗ dày ), Mã số 334.25.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.15.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.15.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.05.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.05.000
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 165°, Mã số 315.02.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 165°, Mã số 315.02.752
Sản phẩm cùng loại
Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm toàn bộ, Mã số 315.06.350
Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm toàn bộ, Mã số 315.06.350
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Häfele Metalla 310 A/SM 95°, lắp lọt lòng, Mã số 311.81.506
Bản lề âm, Häfele Metalla 310 A/SM 95°, lắp lọt lòng, Mã số 311.81.506
Khung kính nhôm, Thanh nhôm S01, 20 x 23 mm, Mã số 563.58.323
Khung kính nhôm, Thanh nhôm S01, 20 x 23 mm, Mã số 563.58.323

Phiên bản

Có cơ chế đóng giảm chấn

Phiên bản bản lề âm

trùm nửa

Loại khuỷu

Cong

Đối với chất liệu cửa

gỗ

Phụ kiện cửa để lắp ráp

có khoan lỗ chén

Vật liệu

Inox

Màu sắc/lớp hoàn thiện

được đánh bóng

Góc mở

110°

Chiều sâu khoan chén

12 mm

Ø khoan chén

35 mm

Lắp chén bản lề

để bắt vít

Quy cách khoan

48/6

Bộ phận điều chỉnh

Điều chỉnh chiều ngang ±2,5 mmĐiều chỉnh độ cao ±2mm (bằng đế lắp đặt)Điều chỉnh chiều sâu ±2mm

Lắp đặt

Liên kết cửa đến tủ bằng hệ liên kết nhanh SM

Trọn bộ gồm

Trọn bộ bao gồm:
2 bản lề
2 đế lắp đặt
Bộ vít

Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm bán phần, Mã số 483.01.721

Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm bán phần, Mã số 483.01.721

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bản lề âm, Metalla SM 110°, inox, gắn trùm bán phần, Mã số 483.01.721
 
 
 
 
 
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi