logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt  Bản lề tủ

Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540

 
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  • Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540 Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
  Mã SP: 311.71.540
  Thương hiệu:
  Bảo hành:
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
5 hệ thống showroom
  • Địa chỉ: 616 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0917.844.344 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 328 Hoàng Văn Thụ, P.4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0915.235.445 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 33 Dương Văn Dương, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0919.112.433 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: Số 7 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM (Đối diện Coopmart Thủ Đức) Điện thoại: 1800.6775 - 0919.112.433 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
  • Địa chỉ: 566 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại: 1800.6775 - 0901.988.988 Email: info@bepxanh.com Hotline: 0915.431.433
Sản phẩm cùng mức giá
Bản lề âm, Metalla A 95° Mini, thép, lắp âm, Mã số 311.01.072
Bản lề âm, Metalla A 95° Mini, thép, lắp âm, Mã số 311.01.072
Bản lề cho góc khuất, Metalla A 90°, Mã số 311.83.514
Bản lề cho góc khuất, Metalla A 90°, Mã số 311.83.514
Bản lề âm, Häfele Metalla SM 95° mini, gắn trùm ngoài, Mã số 311.04.440
Bản lề âm, Häfele Metalla SM 95° mini, gắn trùm ngoài, Mã số 311.04.440
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn trùm nửa, Mã số 311.04.441
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn trùm nửa, Mã số 311.04.441
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn lọt lòng, Mã số 311.04.442
Bản lề âm, Metalla SM 95° mini, thép, gắn lọt lòng, Mã số 311.04.442
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Metalla A 110° tiêu chuẩn, thép, gắn trùm bán phần, Mã số 315.30.722
Bản lề âm, Häfele Metalla A 165°, trùm ngoài, Mã số 311.93.500
Bản lề âm, Häfele Metalla A 165°, trùm ngoài, Mã số 311.93.500
Bản lề âm, Metalla A 165°, bản lề trùm nửa/bản lề đôi, Mã số 311.93.502
Bản lề âm, Metalla A 165°, bản lề trùm nửa/bản lề đôi, Mã số 311.93.502
Bản lề trùm ngoài, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.750
Bản lề trùm ngoài, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.750
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° (Màu đen), Mã số 315.20.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° (Màu đen), Mã số 315.20.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° ( Màu đen ), Mã số 315.20.752
bản lề trùm ngoài, Metalla SM D FOL 110, Mã số 315.06.750
bản lề trùm ngoài, Metalla SM D FOL 110, Mã số 315.06.750
Bản lề âm, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.751
Bản lề âm, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.751
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 100° Inox, Mã số 315.06.752
Bản lề âm, Häfele Duomatic 110°, trùm ngoài, Mã số 329.17.600
Bản lề âm, Häfele Duomatic 110°, trùm ngoài, Mã số 329.17.600
Bản lề trùm ngoài, Metalla 5000 SM 110, đóng giảm chấn, Mã số 315.26.710
Bản lề trùm ngoài, Metalla 5000 SM 110, đóng giảm chấn, Mã số 315.26.710
Bản lề Inox, giảm chấn ( cho gỗ dày ), Mã số 334.25.000
Bản lề Inox, giảm chấn ( cho gỗ dày ), Mã số 334.25.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.15.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.15.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.05.000
Bản lề âm, giảm chấn, Inox ( cho gỗ dày ), Mã số 334.05.000
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 165°, Mã số 315.02.752
Bản lề âm, giảm chấn, Metalla SM 165°, Mã số 315.02.752
Sản phẩm cùng loại
Nắp che, Thép không gỉ, cho tay bản lề, Mã số 334.90.001
Nắp che, Thép không gỉ, cho tay bản lề, Mã số 334.90.001
Bản lề âm, Metallamat NEO 110°, thép, lắp trùm nửa, Mã số 334.10.011
Bản lề âm, Metallamat NEO 110°, thép, lắp trùm nửa, Mã số 334.10.011
Nắp che tay bản lề, Metallamat NEO, Mã số 334.90.022
Nắp che tay bản lề, Metallamat NEO, Mã số 334.90.022
Tay nắm, Thanh nhôm tay nắm H01, 8.5 x 37.5 mm, Mã số 563.58.913
Tay nắm, Thanh nhôm tay nắm H01, 8.5 x 37.5 mm, Mã số 563.58.913

Lĩnh vực ứng dụng

Phụ kiện

Vật liệu

Thép

Màu sắc/lớp hoàn thiện

Mạ niken

Đối với Ø lỗ khoan

5 mm

Khoảng cách vít

32 mm

Bộ phận điều chỉnh

Điều chỉnh chiều cao Qua khe ± 2 mm

Phương pháp cố định

hệ thống liên kết nhanh

Phiên bản tấm gắn lắp

với vít ván dăm

Khoảng cách

0 mm

Kiểu

SM Combi

Nhà sản xuất

Häfele

Loạt kiểu

Metalla 300

Vật liệu

Thép
Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540

Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Tấm gắn chữ thập, Häfele Metalla SM Combi, Mã số 311.71.540
 
 
 
 
 
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi